Bạn có thể khiến người khác trở nên lạc quan hơn bằng những mẫu câu khuyến khích trong nhiều trường hợp.

goodluck.jpg

Trước một tin tốt lành

 

- Wow. (Ôi chao)

 

- That’s great! (Tuyệt thật)

 

- That’s wonderful! (Thật tuyệt vời)

 

- That’s really good news. (Đúng là tin tốt)

 

- I’m happy/ glad to hear that. (Tớ vui khi nghe điều đó)

 

- Congratulations! (Chúc mừng)

 

- Good for you. (Tin tốt cho cậu)

 

Làm ai vững lòng, tự tin hơn

 

- Take it easy. (Bình tĩnh nào)

 

- Don’t worry. (Đừng lo lắng)

 

- That’s okay. (Mọi việc sẽ ổn thôi)

 

- It’s going to be all right. (Mọi việc sẽ ổn thôi)

 

- Everything will be fine. (Mọi việc sẽ ổn thôi)

 

- No problem. (Không vấn đề gì)

 

Thể hiện sự ủng hộ

 

- Good luck! (Chúc may mắn)

 

- Good luck on your test. (Làm bài may mắn)

 

- You can do it. (Bạn có thể làm được mà)

 

- Do your best. (Thể hiện tốt nhé)

 

- Do the best you can. (Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé)

 

- Work hard. (Làm việc chăm chỉ - khi ai nhận được công việc mới)

 

- Keep up the good work. (Duy trì công việc tốt nhé)

Nguồn: Vnexpress